Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agee” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • chế độ lương theo tuổi,
  • Thành Ngữ:, the infirmities of age, những bệnh tật lúc tuổi già
  • tuổi của bêtông lúc tạo dự ứng lực,
  • bảo hiểm người già và người sống sót,
  • Idioms: to be bent with age, còng lưng vì già
  • chữ và số không phù hợp nhau, số tiền bằng chữ và số không khớp (trên chi phiếu),
  • Idioms: to be of tender age, Đương tuổi trẻ và còn non nớt
  • tăng độ bền theo tuổi (bê-tông),
  • thỏa thuận tổng quát về vay mượn và thế chấp,
  • Thành Ngữ:, to agree like cats and dogs, sống với nhau như chó với mèo
  • Thành Ngữ:, in this day and age, ngày nay
  • nghỉ hưu do đến tuổi quy định,
  • cường độ chịu kéo của bê tông ở 28 ngày,
  • cường độ chịu nén trong khi được 28 ngày,
  • Thành Ngữ:, to live to a great age, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
  • Idioms: to be twenty years of age, hai mươi tuổi
  • Idioms: to be the glory of the age, niềm vinh quang của thời đại
  • Idioms: to have reached the age of understanding, Đến tuổi biết suy xét
  • Thành Ngữ:, to be of an age with someone, cùng tuổi với ai
  • Idioms: to be the stay of sb 's old age, chỗ nương tựa của ai trong lúc tuổi già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top