Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back forty” Tìm theo Từ (2.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.569 Kết quả)

  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • kích kiểu thanh có răng, kích thanh răng, kích nâng,
  • tài khoản mở đối,
  • nhà đấu lưng nhau,
  • con đội cơ khí (có thanh răng và bánh răng),
  • sự in kề lưng,
  • thép góc ghép thành thép chữ t,
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • bạc proteinat mạnh,
  • Thành Ngữ:, to hold forth, dua ra, d?t ra, nêu ra (m?t d? ngh?...)
  • thuê lại thuyền cũ đã bán,
  • phòng hồ quang ngược, phản hồ quang,
  • lưng vòm,
  • / 'bækblɔks /, Danh từ số nhiều: Đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) ( uc),
  • phép lai ngược, lai trở lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top