Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Banh” Tìm theo Từ (1.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.260 Kết quả)

  • danh từ, lối tắm mang cả dép lê, ( số nhiều) phòng tắm công cộng,
  • tảng tuyết,
  • phôi,
  • bồn tắm nước khoáng,
  • dải tần số tiếng nói,
  • Danh từ: sự lau người bằng bọt biển, chậu thau to để lau người,
  • cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo, vòng kẹp, vòng kẹp lò xo,
  • băng tần phát, dải tần truyền, băng truyền (tần số), dải truyền,
  • trái phiếu kho bạc,
  • ngân hàng toàn năng, ngân hàng đa năng,
  • bãi rác thải,
"
  • / ´wiz¸bæη /, danh từ, (quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh,
  • ngân hàng kinh doanh sỉ,
  • ngân hàng thế giới, Kinh tế: ngân hàng thế giới, second world bank, ngân hàng thế giới thứ hai, world bank group, tập đoàn ngân hàng thế giới
  • / ´bæη¸teil /, danh từ, ngựa cộc đuôi,
  • tắm nước ấm (90-10 4 độ f),
  • băng tần x, tải tần x, dải sóng x, băng x,
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • cửa cống ở bờ,
  • bãi ám tiêu ngầm, bãi san hô ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top