Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bid ” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), giá trả cao hơn, sự đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá),
  • sự ra giá hỗn hợp,
  • đấu thầu của hiệp hội,
  • sự trả giá của chủ thể,
  • định giá hỏi mua cơ sở,
  • sự gọi thầu, sự mời thầu,
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
  • sự đấu thầu, sự gọi thầu,
  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • giá mua,
  • chào giá được ủng hộ,
  • đấu thầu luân phiên,
  • Ðấu thầu luân phiên,
  • giá đổi lại,
  • chào giá cố định,
  • giá ra đầu tiên,
  • chào giá mua đặc biệt,
  • vòi xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top