Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CAPI” Tìm theo Từ (413) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (413 Kết quả)

  • ngòi nổ,
  • nắp chai, nút chai,
  • nắp đáy, nắp dưới,
"
  • Địa chất: uốn, cong, rẽ, hướng,
  • chỏm lò,
  • chữ hoa thụt thấp, chữ hoa trang trí,
  • mũ đóng,
  • Thành Ngữ:, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt)
  • nón chụp che bụi, nắp, nắp ngăn bụi,
  • nút ở đầu mút, máy chụp đầu cuối, nắp, nút,
  • mũ trụ, mũ mố,
  • hợp kim đồng-kẽm,
  • đai ốc chính xác thấp, đai ốc có mũi, đai ốc một đầu bịt, kín, đai ốc có mũ, đai ốc mũ, đai ốc thô, êcu mũ, mũ ốc, mũ ốc, đai ốc mũ, đai ốc chụp,
  • đá phủ trên, đá chắn trên, đá phủ, mũ đá,
  • nắp có ren, đui xoáy, vít nắp đầu trục, đai ốc mũ, vít có mũ, vít mũ đa giác, vít đầu đa giác,
  • sự bít kín nắp, sự gắn nắp, sự hàn nắp,
  • bậc nắp (cửa cống),
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
  • nắp có bích, nắp có gờ, nắp được lắp bích,
  • như foolscap,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top