Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Card up one” Tìm theo Từ (8.541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.541 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • / ¸wʌn´ʌp /, tính từ, Ở địa vị ưu thế,
  • nghèo, thiếu tiền,
  • cục fomat cứng,
  • biển quảng cáo trên xe hơi,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • bản quy trình công nghệ,
  • bãi điều xe, trạm điều tàu,
  • điều trị sau khi ra viện,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • goòng thùng lật,
  • / kɑ:d /, Danh từ: các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ( (cũng) playing card), ( số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên...
  • xe một khoang,
  • trạm ôtô điện,
  • thẻ bổ sung,
  • / ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật),
  • Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • Thành Ngữ:, to be hard up, cạn túi, cháy túi, hết tiền
  • siết hết mức, vặn đến hết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top