Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carta” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe, mỡ bôi trơn xe,
  • nhíp xe, lò xo lá,
  • / ´nait¸ka:t /, danh từ, xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm),
  • / ´puʃ¸ka:t /, danh từ, xe đẩy (của những người bán hàng rong),
  • như governess-car,
  • xe tưới nước mặt đường,
  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • xe bò,
  • Danh từ: ngựa kéo xe,
  • / ´ka:t¸loud /, như cartful,
  • Danh từ: roi dài (của người đánh xe bò),
  • đường xe vận tải thô sơ, đường vận tải thô sơ,
  • Danh từ: xe có mui che,
  • / 'dændikɑ:t /, Danh từ: xe bán sữa lưu động,
  • / ´dʌηka:t /, danh từ, xe chở phân,
  • như cart-road,
  • / ´ka:t¸wi:l /, danh từ, bánh xe bò, bánh xe ngựa, sự nhào lộn (máy bay, người), (thông tục) đồng tiền to (như) đồng curon...
  • giấy vận chuyển,
  • ô tô moóc, Danh từ: Ôtô moóc,
  • xe cút kít lật được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top