Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carta” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´tip¸ka:t /, danh từ, xe ba gác lật ngược,
  • xe chở nước, xe tưới đường, xe chở nước, xe tưới đường, toa tàu chở nước, ' w˜:t”'w“g”n, danh từ
  • giấy qùy đỏ,
  • Phó từ: theo món, gọi theo món, đặt theo món, to dine a la carte, ăn cơm gọi theo món
  • Danh từ; số nhiều cartes du jour: thực đơn của một ngày đặc biệt,
  • cạc mua hàng trực tuyến,
  • (nói về một bữa ăn) đặt riêng rẽ từng món ăn trong thực đơn, àỵlaỵcarte menu, thực đơn gọi từng món
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy),
  • xe ba bánh,
  • vàng 18 ca ra có bảo đảm, vàng 18 carat có bảo đảm,
  • hãng dịch vụ theo yêu cầu,
  • đường xe súc vật và máy kéo,
  • đào đất và chở đi đổ,
  • Idioms: to be in the cart, lúng túng
  • sự vận chuyển bằng xe ngựa,
  • Thành Ngữ:, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • kiến thức thời gian thực apple,
  • con trâu đi trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô, lau chau, lo trước những việc không cần thiết hay chỉ dẫn cho người vốn khôn ngoan, hiểu biết hơn mình.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top