Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Check over sb sth” Tìm theo Từ (2.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.737 Kết quả)

  • kiểm tra hồi tiếp,
  • sự kiểm tra sau bay,
  • hóa đơn hip,
  • vết nứt tổ ong,
  • kiểm tra khe hở, lỗ hở để kiểm soát,
  • kiểm tra vùng, sự kiểm tra khoảng,
  • sự kiểm tra vòng lặp,
  • sự kiểm tra phạm vi,
  • chi phiếu ngân hàng,
  • van chận, giữ lại,
  • kiểm tra tính hợp lệ, sự làm cho hợp lệ, sự kiểm tra tính hữu hiệu,
  • kiểm tra kép, kiểm tra kép,
  • / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, Y học: thử nghiệm để xác định sự mẫn...
  • Thành Ngữ:, to beat hell out of sb/sth, đánh thật mạnh
  • atimon,
  • Thành Ngữ:, neither hide nor hair of sb/sth, không có dấu vết của ai/ cái gì
  • Thành Ngữ:, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình
  • Idioms: to go halves with sb in sth, chia xẻ cái gì với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top