Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compend” Tìm theo Từ (1.112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.112 Kết quả)

  • hợp chất để xảm,
  • hợp chất hoá học, một chất tinh khiết và riêng biệt được hình thành do sự kết hợp của hai hay nhiều nguyên tố theo một lượng nhất định.
  • hợp chất hóa học,
  • công ty đóng,
  • trạm yêu cầu, là phương tiện được đặt ở một khoảng cách an toàn tính theo chiều gió từ một địa điểm xảy ra sự cố, nơi những điều phối viên hiện trường, người phản ứng nhanh, các đại...
  • xơ cứng phối hợp (cột tủy sống),
  • mã chú giải,
  • ghi chú,
  • kênh lệnh,
  • bộ giải mã lênh,
  • định nghĩa lệnh, cdl ( commanddefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition language (cdl), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition statement, mệnh đề định nghĩa lệnh
  • hệ thống phá lệnh,
  • lái theo lệnh,
  • các nền kinh tế chỉ huy,
  • khuôn dạng điều khiển,
  • định danh lệnh,
  • bộ diễn dịch lệnh, chương trình diễn dịch lệnh,
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
  • bản liệt kê lệnh, danh sách lệnh, bilingual command list, danh sách lệnh hai thứ tiếng, nested command list, danh sách lệnh lồng nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top