Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comport with” Tìm theo Từ (2.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.053 Kết quả)

  • sự điều chỉnh tiện nghi,
  • môi trường tiện nghi,
  • nhiệt độ tiện nghi,
  • tiện nghi sản xuất,
  • sự thích nghi nhiệt, sự tiện nghi nhiệt,
  • / im´pɔ:t /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện), tầm quan trọng, Ngoại...
  • vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt),
  • / ´kouhɔ:t /, Danh từ: (sử học) đội quân, bọn người tụ tập, Y học: thuần tập, đoàn hệ, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
  • / ´kɔmpou /, Danh từ: vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition, Xây dựng: hợp kim chì, sự hợp thành, vữa bata, Kỹ...
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • thẳng hàng,
  • Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
  • nối liền (với),
  • hòa hợp với, điều hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top