Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clap” Tìm theo Từ (1.356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.356 Kết quả)

  • vòng khí (ở bếp ga),
  • sét anhiđri,
  • / ´a:mə¸klæd /, tính từ, có bọc sắt,
  • cánh tà tự động,
  • / 'bækslæp /, Nội động từ: tỏ ra quá sốt sắng,
  • sự kẹp lớp phủ,
  • sò tròn,
  • mặt gắp đáy, đáy lật được,
"
  • cái kẹp phanh,
  • đấy sét nung gạch, Kỹ thuật chung: đất sét làm gạch,
  • van bướm, van điều tiết,
  • cửa van xả,
  • sét nặng,
  • mạch ghim dùng điot,
  • đất sét co ngót, đất sét co ngót,
  • cái xiết (cần khoan),
  • cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất,
  • vành lệch tâm,
  • Danh từ: cửa sập của hầm rượu,
  • / ´tʃæp¸buk /, Danh từ: sách văn học dân gian (vè, (thơ ca)...) bán rong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top