Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clap” Tìm theo Từ (1.356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.356 Kết quả)

  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • vạt (ghép) hình tròn,
  • ngàm chống xô, thiết bị phòng xô,
  • băng kẹp, vòng kẹp,
"
  • vữa sét, vữa đất sét, vữa sét,
  • lớp sét kẹp,
  • khối sét,
  • máy ngào đất sét, máy nhào đất sét, máy trộn đất sét,
  • sa bàn,
  • chất lẫn đất sét, chất lẫn sứ, chất lẫn vôi, gốm,
  • sự chuẩn bị đất sét,
  • bộ ép bùn, máy ép lọc, máy ép sét lọc,
  • vữa đất sét,
  • mẫu đất sét,
  • đá phiến sét, đá phiến sét,
  • cuội sét, ngói tấm,
  • sự trượt (lớp) đất sét,
  • sự rửa bằng đất sét,
  • nền mùn sét,
  • vòng kẹp giữ ống chống, bao đựng kẹp, kẹp ván khuôn, dây đai ống, vòng kẹp nối ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top