Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dearth” Tìm theo Từ (1.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.667 Kết quả)

  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • phía dưới đáy lò,
  • đáy lò luyện sắt hạt, đáy lò putlin,
  • lò rèn,
  • / ´ha:θ¸rʌg /, danh từ, thảm trải trước lò sưởi,
  • lò đáy bằng,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • lò nung đinh tán,
  • / ´diəri /,
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • / welθ /, Danh từ: sự giàu có, sự giàu sang, ( + of) tính chất có nhiều, sự phong phú, sự dồi dào, số lượng lớn, của cải, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc,...
  • đất hút thu,
  • đất chua,
  • đất sét đỏ,
  • đất tẩy màu,
  • Danh từ: bệnh dịch hạch hoành hành vào thế kỷ 14,
  • đất mượn,
  • Danh từ: danh sách người bị giết; danh sách người chết,
  • Danh từ: lúc hấp hối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top