Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dearth” Tìm theo Từ (1.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.667 Kết quả)

  • áp lực đất đá trên nóc đường hầm,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • đồi đất, gò,
  • bánh ngọt đáy lò,
  • lò tách kim loại,
  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • / di'pɑ:t /, Nội động từ: rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, Ngoại...
  • / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
  • / 'ə:θi /, Tính từ: như đất; bằng đất, (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục, Cơ khí & công trình: bằng đất, Kỹ thuật chung:...
  • / sə:t∫ /, Danh từ: sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, sự tìm tòi, Ngoại động từ:...
  • đá tầng, đá gốc, đáy lò,
  • lớp lót đáy lò,
  • thảm trải trước lò sưởi,
  • ống dẫn khói,
  • chôn vào đất, lấp đất,
  • / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng, làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang,...
  • lò kéo kính,
  • nền lò di động,
  • lò rèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top