Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squame” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • dặm vuông (2,589998 km2), dặm vuông,
  • Danh từ: Điểm xuất phát, our plan failed , so we back to square one, kế hoạch ta đã thất bại nên ta quay trở lại điểm xuất phát
  • cái đột lỗ vuông,
  • bù loong đầu vuông, bulông vuông, bulông đầu vuông,
  • thước hỗn hợp, thước tách,
  • deximet vuông,
  • thước thợ,
  • / 'ti:'skweə /, Danh từ: thước vuông góc, cái ê-ke (như) square, Cơ khí & công trình: ê ke chữ t, Điện lạnh: thước...
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
  • / ´skweimeit /, Tính từ: có vảy; dạng vảy, Y học: có vảy, có vảy đa, Kỹ thuật chung: có vảy,
  • bình phương đề các,
  • ke dẹt, ke mỏng,
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • bình phương nghịch đảo,
  • mối nối đối xứng,
  • thước, êke, thép ê ke,
  • đai ốc vuông,
  • ê ke có gương, ê ke,
  • căn số bậc hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top