Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Hamite” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)...
  • loại thuốc kìm hủy đối giãnh tim,
  • phù dinh dưỡng,
  • người mang giao tử,
  • đèn dò halogenua,
  • barit nặng,
  • bạc halogenua,
  • Tính từ: chống việc phân chia thành nhóm riêng,
  • thói quen lái xe,
  • khoang khúc nguyên thủy,
  • đèn halogen,
  • phôi khúc thân,
  • thói quen nghe, xem truyền hình,
  • bê tông keramzit,
  • bệnh xuơng răng ẩm ướt,
  • bột barit trắng,
  • phù dinh dưỡng,
  • giá cao lúc thiếu hàng, giá đổi hàng,
  • dạng (quen) tinh thể,
  • danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top