Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn afresh” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • trung tâm cảm nhận từ xa của Úc,
  • hiệp hội cứu nạn trên biển,
  • Thành Ngữ:, a thorn in one's side/flesh, cái gai trước mắt
  • Thành Ngữ:, to demand one's pound of flesh, đòi cho đủ mới thôi
  • Thành Ngữ:, neither fish , flesh nor good red herring, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
  • Idioms: to be the same flesh and blood, cùng dòng họ
  • các dịch vụ truyền hình và phát thanh của quân đội mỹ,
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
  • Thành Ngữ:, to go the way of all flesh, go
  • Thành Ngữ:, what is bred in the bone will not go ( come ) out of the flesh, (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top