Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bland” Tìm theo Từ (1.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.480 Kết quả)

  • tập hợp hạch bạch huyết,
  • tuyến phế nang,
  • tuyến quanh hậu môn,
  • Danh từ: (giải phẫu) học tuyến ở hai bên âm đạo (tiết ra chất nhờn khi bị kích thích),
  • Danh từ: bánh flăng,
  • ô rỗng, ô trống,
"
  • Danh từ: séc khống chỉ, sự tự do hành động, séc để trống, séc để trống, séc không chỉ, séc khống chỉ, séc ký khống,
  • cơ sở dữ liệu trống,
  • mẫu biểu trống, khuôn trống,
  • khoảng trống, khe trống,
  • xăng không pha, xăng không trộn,
  • phép thử độ, phép thử mở, phép thử dò, phép thử mò,
  • sự chuyển bán thành phẩm, giấy chuyển nhượng để trống, giấy chuyển nhượng khống chỉ,
  • cửa sổ giả, cửa sổ trong trí, cửa sổ xây bít,
  • dây trần,
  • Danh từ: ngõ cụt, Xây dựng: đường phố cụt, Kỹ thuật chung: ngõ cụt, đường cụt, Từ đồng...
  • góc mù,
  • chuỗi cuốn giả, cửa vòm giả, dãy cuốn giả, liên vòm giả,
  • Danh từ: antraxit, than đá gầy, than khô,
  • bản sao che giấu, bản sao khó thấy, bản sao gửi mật, bản sao vu vơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top