Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bloated” Tìm theo Từ (384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (384 Kết quả)

  • / ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ đồng nghĩa: adjective
  • phần xẻ rãnh, tiết diện có xẻ rãnh, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • khe tiêu nước,
"
  • vòng treo hình bầu dục, lỗ cáp hình bầu dục,
  • đồng tiền bị phong tỏa,
  • tuyến đường bị trở ngại,
  • đường bị phong tỏa,
  • Danh từ: kem bọc sữa,
  • vấu phao,
  • lỗ phao, miệng phao,
  • có rãnh then,
  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • vòng đệm có rãnh,
  • đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • cánh tà có khe,
  • đòn bẩy culít,
  • đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc có rãnh, đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc xẻ,
  • sự đục rãnh,
  • rây lỗ chữ nhật,
  • phao lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top