Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brave” Tìm theo Từ (629) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (629 Kết quả)

  • phanh trong,
  • phanh khuỷu, phanh khuỷu,
  • phanh cần, phanh đòn, cần, tay thắng, phanh đòn, phanh cần, phanh đòn, cần,
  • thanh xiên ngang,
  • ký tự }, dấu ngoặc nhọn phải,
  • phanh bằng nam châm điện,
  • bộ hãm có biến trở, hệ thống hãm điện trở,
  • phanh an toàn, phanh an toàn,
  • phanh có guốc hãm tác dộng trực tiếp lên ray,
  • tấm cản khí động, cánh cản, cánh hãm, cánh cản, cánh hãm (dùng lực cản của không khí để tăng lực nâng của máy bay),
  • kẹp giữ dây, tay giữ dây,
  • phanh kiểu lò xo,
  • phanh hãm lốp, phanh lốp xe,
  • hệ giằng chống gió, thanh giằng chống gió, thanh xiên chống gió, trụ chống gió, giằng chống gió, giằng gió, thanh chéo, thanh chống,
  • hệ thống hãm phụ trợ, hệ thống hãm phụ trợ,
  • khoan quay tay,
  • phanh má, phanh guốc, guốc hãm, phanh có guốc,
  • vòng trống thắng,
  • Danh từ: mã lực hãm,
  • Danh từ: guốc hãm phanh, má phanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top