Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn braze” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • mô men hãm, mômen hãm, mômen phanh,
  • toa có guốc hãm,
  • / ´breizn¸feist /, tính từ, mặt dày mày dạn, trơ tráo, vô liêm sỉ,
  • Danh từ: thời kỳ trung niên,
  • thanh giằng ngang,
  • trụ chống tháp khoan,
  • bộ thắng vi sai, phanh vi sai, phanh vi sai,
  • Danh từ: phanh dĩa, phanh đĩa, phanh đĩa, disc brake calliper, compa đo phanh đĩa, disc brake calliper, thước cặp đo phanh đĩa, disc brake pad, đệm phanh đĩa, fixed calliper disc brake, phanh đĩa...
  • phanh kiểu tang, phanh trống, phanh kiểu trống, phanh đai, phanh đai, phanh kiểu tang,
  • hãm điện trở, hãm động lực, bộ hãm động lực, bộ hãm có biến trở (để đo công suất của động cơ),
  • phanh ly tâm, phanh ly tâm, Địa chất: phanh ly tâm,
  • phanh côn, phanh côn, thắng côn, phanh côn, cái hãm côn,
  • phanh thủy lực, phanh thuỷ lực,
  • Danh từ: phanh chân (ô tô),
  • phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh lực kế, phanh tự động, phanh cơkhí, phanh động lực, vacuum-assisted power brake, phanh động lực chân không
  • / ´pʌmp¸breik /, Danh từ: (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ), Xây dựng: tay bơm,
  • thanh chống ray,
  • phanh ngắt, phanh dừng,
  • thắng đùm,
  • cái khoan tay, khoan tay, khoan tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top