Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coder” Tìm theo Từ (1.294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.294 Kết quả)

  • thông tin được mã hóa, binary coded information (bci), thông tin được mã hóa nhị phân, coded information in the time domain, thông tin được mã hóa trong đômên thời gian, coded information in the time domain, thông tin được...
  • chương trình mã hóa,
  • điểm dừng lập trình, sự dừng mã hóa,
  • nắp vành,
  • bản nối ốp, bản má, bản má, bản nối ốp,
  • cây che phủ, cây trồng tạo sự bảo vệ tạm thời cho các mầm cây yếu hay tạo màn che phủ bảo vệ và cải thiện đất trồng mùa vụ giữa những giai đoạn sản xuất trồng trọt.
  • ngày ghi ở bìa mặt,
  • vòng đệm nắp,
"
  • lưới phủ, lưới phủ,
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • đai ốc mũ,
  • trang bìa, trang bìa,
  • danh từ, biện pháp hay cái che đậy (thường) là một tội ác, lý do đưa ra để che đậy,
  • thành ngữ, air cover, lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
  • lớp bọc neo, lớp bọc neo, Địa chất: lớp bọc neo,
  • bảo hiểm tự động,
  • sách nhỏ (quảng cáo),
  • nắp bánh răng, nắp cơ cấu,
  • máy lấy lõi trọng lực,
  • lớp phủ nền, thực vật được trồng để giữ đất khỏi xói mòn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top