Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn common” Tìm theo Từ (989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (989 Kết quả)

  • ống mật chủ,
  • buýt chung, vành xe chung, thanh góp chung,
  • đất sét thông thường,
  • bê-tông nặng, bê tông nặng, bê tông thường,
  • Danh từ: anh mõ, nhân viên quảng cáo,
"
  • Danh từ: (toán học) ước số chung, Toán & tin: ước số chung, greatest common divisor, ước số chung lớn nhất
  • cá chình ân,
  • khối đắp thường, nền đắp thông thường,
  • vật dụng chung,
  • màng treo tiểu tràng chung,
  • Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung, least common multiple, bội số chung nhỏ nhất, least common multiple (lcm), bội số chung...
  • mạng chung,
  • các phần chung,
  • bình dân, đại chúng, dân chúng,
  • rầm đỡ kèo, thanh rui, cầu phong, dầm đỡ kèo, thanh giằng, thanh răng,
  • dốc thoải thông dụng,
  • đường trở về chung,
  • Danh từ: lẽ thường tình, trí khôn, lương tri, lợi ích chung, thường thức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • cầu thang thông dụng,
  • Danh từ: (âm nhạc) bốn nhịp trong một khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top