Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn embalmment” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • kênh trên bờ đắp,
  • đắp đất lọc mịn,
  • sự tràn qua khối đắp,
  • chiều cao nền đường đắp, chiều cao bờ đắp, Địa chất: chiều cao nền đường đắp,
  • đắp đá (trong),
  • đắp đá (ngoài),
  • đỉnh đập,
  • nền đắp dẫn vào cầu,
  • chiều cao tới hạn nền đường, Địa chất: chiều cao tới hạn nền đường,
  • nền đắp bằng vật liệu không dính kết,
  • sự san đắp "gối đầu",
  • chân nền đường đắp,
  • thời gian giữ nền đắp,
  • rãnh nền đắp đường,
  • sự bồi có đổ (thêm) đất,
  • mở rộng nền đường đắp,
  • chân ta luy nền đường đắp, Địa chất: chân taluy nền đường đắp,
  • nền đắp mặt phẳng,
  • phương pháp đắp nền ngang,
  • sự đắp nền bằng phương pháp kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top