Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fester” Tìm theo Từ (3.018) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.018 Kết quả)

  • (hystero-) prefix chỉ 1 . tử cung 2. chứ,
  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • / ses´tet /, như sextet,
  • / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ khí & công trình: cơ cấu định vị, sự mở lưỡi cưa, Kỹ...
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
  • / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội động từ: chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh,...
  • / ´tentə /, Danh từ: người coi máy, (ngành dệt) khung căng (vải), (phương ngữ) người gác; người canh gác, người giúp (phụ) việc, Động từ: căng...
  • máy đo khoảng cách,
  • bộ thử lọc,
  • thiết bị thử thành hệ, bộ thử tạo hình,
  • Danh từ: vú nuôi,
  • Danh từ: con gái nuôi,
  • máy thử sức của móng, máy thử sức chịu của móng,
  • máy kiểm prôfin răng, máy thử bánh răng,
  • máy thử áp kế,
  • bộ thử cách điện, máy kiểm tra cách điện,
  • máy kiểm tra cách điện,
  • gió tây-bắc, Danh từ: gió tây bắc,
  • máy kiểm tra cực tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top