Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garage” Tìm theo Từ (1.745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.745 Kết quả)

  • thùng rác,
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • thùng rác,
  • thải rác,
  • lò đốt rác, lò đốt rác,
  • / ´ka:nidʒ /, Danh từ: sự chém giết, sự tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun, a scene of carnage, cảnh tàn sát; cảnh chiến địa, annihilation , blitz , blood ,...
  • / mi´ra:ʒ /, Danh từ: (vật lý) ảo ảnh, Ảo tưởng; ảo vọng, Kỹ thuật chung: ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, radio...
"
  • / ´ga:git /, Danh từ: (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)
  • / kə´ræf /, Danh từ: bình đựng nước (để ở bàn ăn),
  • / ´peividʒ /, Danh từ: thuế lát đường phố, sự lát đường,
  • / 'gæliədʤ /, thuế điền thổ, thuế ruộng đất,
  • / ga:bl /, Ngoại động từ: cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý), trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên...
  • / dʒai´reit /, Nội động từ: hồi chuyển, xoay tròn, hình thái từ: Toán & tin: chuyển động theo vòng tròn, quay tròn,...
  • bre & name / 'mænɪʤ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát...
  • gara đỗ xe khép kín,
  • khóa cửa nhà xe,
  • ga-bro để xe ở tầng hầm,
  • gara có thang máy,
  • chạm sửa chữa, gara sửa chữa,
  • rác trong nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top