Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn harness” Tìm theo Từ (228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (228 Kết quả)

  • độ ram, độ tôi,
  • độ cứng ludwik,
  • độ cứng còn lại, độ cứng dư, residual hardness of water, độ cứng dư của nước
  • độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước
  • chỉ số cứng,
  • độ cứng của đá,
  • độ cứng đàn hồi, độ cứng đàn hồi,
  • độ cứng gerber, độ cứng lắc và đập, độ cứng herbert, độ cứng lắc đập,
  • độ cứng theo mức xuyên,
  • độ cứng bề mặt, độ cứng bề mặt,
  • độ cứng vickers,
  • / 'feənis /, Danh từ: sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận, tính chất khá, tính chất khá tốt, vẻ đẹp,...
  • / 'ɔ:lis /, tính từ, không có mái chèo, không bị mái chèo làm gợn sóng,
  • / 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun, downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness...
  • / ´geinis /, danh từ, tình trạng tình dục đồng giới,
  • / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ đồng nghĩa: noun, laxity , remissness , slackness
  • / 'sædnis /, Danh từ: sự buồn bã, sự buồn rầu, Điều làm người ta buồn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ´bɛənis /, Danh từ: sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ, Cơ khí & công trình: sự trơ...
  • Thành Ngữ:, in double harness, cùng với nhau, chung với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top