Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infect” Tìm theo Từ (1.243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.243 Kết quả)

  • / in´flikt /, Ngoại động từ ( + .on, .upon): nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...), Từ...
  • / in'dʤest /, Ngoại động từ: Ăn vào bụng (thức ăn), Kỹ thuật chung: tiêu thụ, Kinh tế: ăn uống, Từ...
  • / in'spekt /, Ngoại động từ: xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), Toán & tin: kiểm tra, quan sát, Cơ -...
  • / 'insə:t /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem,...
  • / in'tækt /, Tính từ: không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn,...
  • vật gây nhiễm, tác nhân gây (lây) nhiễm,
  • / ´insest /, Danh từ: tội loạn luân; sự loạn luân, Y học: sự loạn luân, hôn nhân cận thân, Từ đồng nghĩa: noun, interbreeding...
"
  • / in´və:t /, Danh từ: (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, Ngoại động từ: lộn ngược, đảo...
  • / di'fekt /, Danh từ: thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt, (vật lý) sai hỏng, khuyết tật, (toán học) số khuyết, góc khuyết,...
  • / 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), Ngoại động...
  • / in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện), bịa đặt (chuyện...), hình thái từ: Toán...
  • Địa chất: bơm vào, tiêm vào, phụt vào,
  • / i'fekt /, Danh từ: kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu...
  • Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
  • / in´fa:kt /, Danh từ: (y học) chứng nhồi máu, heart infarct, chứng nhồi máu cơ tim
  • / in´dait /, Ngoại động từ: truy tố, buộc tội, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to indict someone for something (...
  • / in´frækt /, Ngoại động từ: vi phạm (luật, hiệp định...)
  • / in'vest /, Ngoại động từ: Đầu tư, trao (quyền) cho; dành (quyền) cho, khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho, truyền cho (ai) (đức tính...), làm lễ nhậm chức cho (ai), (quân sự) bao vây,...
  • truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top