Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn punch” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • máy đục lỗ in được,
  • dùi mũi nhọn,
  • đục làm dấu, mũi phát khởi,
"
  • đầu mũi khoan,
  • đồng hồ kiểm tra,
  • lỗ đục,
  • tải trọng cho áp lực chày dập,
  • giá đỡ mũi đột,
  • Danh từ: máy rập đầu, máy đột rập, máy bấm lỗ, máy dập tấm, máy đột, máy đột lỗ,
  • băng đục lỗ, băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ
  • danh từ, (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền anh),
  • máy đột, mũi đột,
  • cây đột lỗ, cái đục lỗ,
  • sự đục lỗ lệch,
  • mũi đột chốt chẻ, mũi núng (để) đóng đinh, kìm nhổ đinh,
  • lỗ đục trên băng, lỗ đục trên băng giấy, máy đục băng, thiết bị đọc băng, máy đục lỗ băng, thiết bị đục lỗ băng, automatic tape punch, máy đục băng tự động, paper-tape punch, máy đục lỗ băng...
  • cái đột lỗ vuông,
  • lỗ đục tổng,
  • / ´tikit¸pʌntʃ /, danh từ, (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ,
  • sự đục lỗ vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top