Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn punch” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • cái dùi,
  • máy đục lỗ nối tiếp,
  • cái đột, đột lỗ cứng,
  • cái dục hình côn, mũi đột lỗ,
  • mũi đột tâm,
  • danh mục các công việc cần hoàn tất,
  • máy đục lỗ,
  • / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • khối đục lỗ,
  • giá đỡ bột,
  • tâm định hướng khuôn dập,
"
  • đột dập, đục lỗ,
  • cái đột,
  • / bΛnt∫ /, Danh từ: búi, chùm, bó, cụm, buồng, số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, Nội động...
  • / ´pʌntʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục), có sức thuyết phục, có hiệu lực mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, a punchy argument, một lý lẽ có...
  • / hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh cảm, Ngoại động từ: gập cong, uốn cong,
  • / ´pɔ:ntʃ /, Danh từ: dạ cỏ (của động vật nhai lại), bụng; bụng phệ, bụng căng, (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu), Ngoại...
  • mũi đột dấu, sự đục lỗ tâm, mũi núng tâm, mũi núng,
  • mũi đột dấu, trục đòn đánh dấu tâm, sự đục lỗ tâm, đục tròn đánh dấu tâm, mũi dập tâm, mũi đột, mũi núng tâm,
  • lỗ đục điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top