Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shoulder” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • Danh từ: người/ vật bảo vệ,
  • có vai, có gờ, (adj) có vai, có gờ,
  • / ´mouldə /, Danh từ: thợ đúc, Nội động từ: nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra, Kỹ thuật chung: máy làm khuôn,...
  • / ´saundə /, Danh từ: máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng, người dò, máy dò (chiều sâu của biển...), lợn rừng đực nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng, Toán...
  • Danh từ: người mắng mỏ,
  • lề đường lát đá,
  • như smoulder, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự cháy âm ỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi..), tạo ra chuyển động lắc, giật mạnh; rung...
  • lề đường băng,
  • / ˈboʊldər /, Danh từ: tảng đá mòn, (địa lý,địa chất) tảng lăn, Đá cuội, Xây dựng: tảng lăn, tảng lăn (địa chất), Kỹ...
  • vít có bậc,
"
  • cái đục xương vai,
  • hội chứng vai-tay,
  • sự san lề đường,
  • sai khớp quạ-đòn,
  • lề đường,
  • / ´houldə /, Danh từ: người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục, Đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay;...
  • mộng vai hai răng,
  • máy bay cánh đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top