Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unbrace” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • phản xạ ôm,
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • của vào,
  • trục không hãm,
  • thanh chống, thanh giằng, thanh tăng cứng,
  • thanh giằng ngang,
  • trụ chống tháp khoan,
  • thanh chống ray,
  • cái khoan tay, khoan tay, khoan tay,
  • thanh xiên ngang,
  • ký tự }, dấu ngoặc nhọn phải,
  • kẹp giữ dây, tay giữ dây,
  • hệ giằng chống gió, thanh giằng chống gió, thanh xiên chống gió, trụ chống gió, giằng chống gió, giằng gió, thanh chéo, thanh chống,
  • mũi khoan tay,
  • thanh rằng, thanh giằng, thanh giàng, thanh liên kết, sway brace rod, thanh giằng chống gió
  • khoan tì ngực,
  • thanh xiên ở góc, thanh giằng góc,
  • thanh chống xiên, thanh chống xiên,
  • khuỷu giằng, thanh chống cửa âu, thanh chống tường, thanh giằng khuỷu, thanh nạnh chống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top