Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unbrace” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / ʌn´breis /, Ngoại động từ: cởi, mở, tháo (nút); (nghĩa bóng) làm cho bớt căng, làm dịu lại, làm yếu đi,
  • Tính từ: Ăn mặc lôi thôi, ăn mặc luộm thuộm (người); xộc xệch, không, không có giằng, không có liên kết, không cứng, unbraced column,...
  • / ʌn´breid /, ngoại động từ, tách sợi ra (của một cái dây), tháo ra; làm sổ ra, làm tuột ra,
  • Ngoại động từ: Đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt,
  • Ngoại động từ: tháo; gỡ; tháo, gỡ (khung),
  • phục hồi xóa,
  • Tính từ: không được vạch ra (kế hoạch, đường lối), không đi theo (người nào, con đường nào), không tìm thấy dấu vết,
  • cột không có giằng,
  • khung không có giằng,
  • / im'breis /, Danh từ: sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, Ngoại động từ: Ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), Đi theo (đường...
  • / ´ʌmbridʒ /, Danh từ: (thơ ca) bóng, bóng cây; bóng râm, sự xúc phạm; sự phật lòng, sự phật ý, cảm tưởng bị xem thường, cảm tưởng bị làm tổn thương, Ngoại...
  • (từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken,
  • Tính từ: có vẽ mặt người chỉ ở một phía (tiền; huân chương; giấy bạc...)
  • / ʌn´leis /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây (giày, áo...), Hình Thái Từ:
  • Ngoại động từ: vạch mặt,
  • chiều dài tự do (không có ràng buộc),
  • Danh từ số nhiều của .umbra: như umbra,
  • / breis /, Danh từ: vật nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, Đôi, ( số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống, (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay...
  • Địa chất: cửa lò bằng,
  • sự bế tắc hẳn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top