Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wrist” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • lồi cổ tay trụ (trong),
  • cưa [cái mở cưa],
  • dải thắt lưng, thắt lưng,
  • nếp gấp thắt lưng,
  • tay vịn phần giữa tàu,
  • lồì cổ tay trụ,
  • lắp chốt pít tông,
  • ống lót trục pittông,
  • khóa chặn chốt pittông,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo bờ lu nữ (áo phụ nữ cài phía trước xuống tới thắt lưng),
  • / 'wɔspweist /, Danh từ: lưng ong,
  • / 'weistbænd /, Danh từ: cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy),
  • mái chèo giữa,
  • cưa [cái mở cưa], như saw-set,
  • / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ đã mọc đến thắt lưng
  • / 'weist-lain /, Danh từ: vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng, chỗ thắt eo, chỗ chiết li (phần thắt lại của một cái áo vừa khít ở ngay trên thắt lưng hoặc...
  • Danh từ: cối xay bột,
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
  • Thành Ngữ:, writ large, rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên
  • Danh từ: (tôn giáo) kinh thánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top