Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-and-square” Tìm theo Từ (11.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.353 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, show and sure, chậm mà chắc
  • ê ke xếp, thước nách tà giác, ê ke mặt vát,
  • ê ke thợ máy,
  • quảng trường thị chính,
  • ke tổ hợp,
  • quảng trường đỗ xe,
  • sàn giàn giáo,
  • căn bậc hai,
  • chìa vặn mặt đầu vuông,
  • đầu vuông (đặt chìa vặn),
  • kìm vuông,
  • chân vịt có bước bằng đường kính,
  • chìa vặn mặt cầu vuông,
  • mặt cắt hình vuông,
  • Phó từ: xoay tàu, thuyền khiến buồm thẳng góc với sống tàu, thuyền, làm cho gọn gàng,
  • Danh từ: (thông tục) vũ đài (đấu quyền anh),
  • Danh từ: cách đối xử (giải quyết) trung thực, giao dịch công bình,
  • kích thước vuông,
  • ống khuỷu vuông góc,
  • rãnh trang trí (cột) hình vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top