Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fluke ” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • / flu:t /, Danh từ: (âm nhạc) ống sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng), Nội...
  • / flu:m /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): chuyển bằng máng, thả (gỗ, bè...)...
  • bỏng protein,
  • kiềm vẩy,
  • bỏng cá,
  • máy trộn kiểu máng,
  • dao được khoét rãnh,
  • tấm tôn múi,
  • Danh từ số nhiều: xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo..),
  • a-mi-ang tơi,
"
  • máy tạo đá mảnh, máy đá mảnh,
  • bỏng ngô,
  • bạc lót hình vảy,
  • kính gợn sóng,
  • khối có rãnh,
  • cột xẻ rãnh,
  • bộ lọc có rãnh màng,
  • atphan mềm, bitum được nung chảy,
  • bi tum lỏng, bitum lỏng,
  • thân dầm hình sóng, thân rầm hình sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top