Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get behind” Tìm theo Từ (3.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.013 Kết quả)

  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • máy cuộn lại, máy cuộn ngược,
  • thời gian quấn lại,
  • lấy dữ liệu ngoài,
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, get somebody wrong, (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • tự (tháo) lỏng,
"
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • / get´ætəbl /, Tính từ: (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được,
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, to get under, d?p t?t (dám cháy...)
  • Thành Ngữ:, to get abroad, lan truy?n, truy?n di (tin d?n)
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top