Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get behind” Tìm theo Từ (3.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.013 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • Danh từ: (giải phẫu) ruột nghẽn, (đường ống) điểm chết, Y học: ruột tịt, manh tràng,
  • Thành Ngữ:, wet behind the ears, miệng còn hôi sữa, quá non nớt
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
"
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • trễ thời hạn,
  • Thành Ngữ:, ( still ) wet behind the cars, (thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Tính từ: sau hậu trường, trong bí mật,
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • đầu nối hình chữ u,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • cắt da,
  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top