Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting a break” Tìm theo Từ (6.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.870 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • cầu dao cắt tải [thổi khí], cầu dao thổi khí, máy cắt điện trong không khí, cầu dao cắt tải, cầu dao không khí,
  • ngưỡng có thể sinh lợi, sinh lời [ngưỡng sinh lời], thời điểm hoà vốn (when the total cost is equal to revenue),
  • giá hòa vốn,
  • thao tác ngắt xen,
  • sự gián đoạn phục vụ,
  • sự ép nước quả lạnh,
  • sự phân rã màu, sự vỡ màu,
  • sự can thiệp riêng phần,
  • cầu chì cắt nhanh,
  • đê chắn sóng phía trong,
  • cầu dao cắt tải,
  • chọc thủng cục bộ, phóng điện cục bộ,
  • cầu dao cắt chậm, cầu dao ngắt chậm,
  • thiết bị chuyển mạch ngắt điện,
  • bộ dò đứt tao dây,
  • bộ cảm biến đứt băng, bộ nhận biết đứt băng,
  • Thành Ngữ:, to break out, b? ra, b? tung ra
  • tín hiệu ngừng cắt thực,
  • rừng chắn gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top