Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go aboard” Tìm theo Từ (1.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.458 Kết quả)

  • / əb'sə:d /, Tính từ: vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, Toán & tin: vô nghĩa, vô lý, phi lý, Kỹ thuật chung:...
  • giàn giáo, giàn giáo, gỗ xẻ dầy 50mm hoặc mỏng hơn,
  • / ´si:¸bɔ:d /, Danh từ: bờ biển; vùng ven biển, Giao thông & vận tải: dải ven bờ, Hóa học & vật liệu: dải bờ...
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • quang hình học,
  • xe chạy mọi địa hình,
  • calip không lọt,
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • Thành Ngữ:, to go after, theo sau; theo sau tán t?nh, tán, ve vãn (con gái)
  • Idioms: to go gaga, hóa lẩm cẩm; hơi mát
  • Idioms: to go gay, (Đàn bà)phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc
  • Idioms: to go hungry, nhịn đói
  • Idioms: to go mad, phát điên
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • Idioms: to go must, nổi cơn giận
  • Idioms: to go north, Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc
  • Thành Ngữ:, to go away, di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top