Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good-sized” Tìm theo Từ (2.303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.303 Kết quả)

  • bảo quản hàng hóa,
  • có tiếng tốt, được tín nhiệm,
  • hàng đóng gói, hàng kiện,
  • như good-for-nothing,
  • chứng khoán giao hợp cách,
  • đảm bảo chất lượng tốt,
  • trạng thái hoạt động tốt,
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • hết sức thiện ý, sự thành tín lớn nhất, thành ý lớn nhất, thiện ý tối đa,
  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • Thành Ngữ:, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • có hiệu lực trong tháng này,
  • Danh từ: gái điếm,
  • Thành Ngữ:, good ( fast ) goer, ngựa phi hay (nhanh)
  • có thiện ý,
  • dụng cụ chuẩn, dụng cụ đã biết rõ,
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • sửa chữa các sai sót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top