Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Half-grown” Tìm theo Từ (940) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (940 Kết quả)

  • / 'hɑ:f'bæk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trung vệ bóng đá,
  • nửa ổ trục, ổ trục không có nắp, gối đỡ có rãnh nửa hình trụ để đỡ trục,
  • / 'hɑ:f'baindiη /, Danh từ: kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da, còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy),
  • nửa khối,
  • / 'hɑ:fbu:t /, Danh từ: giày ống ngắn,
  • / 'hɑ:fbri:d /, danh từ, người lai, giống lai (ngựa...), Từ đồng nghĩa: noun
  • nửa ống lót, nửa bạc lót,
  • / 'ha:fbʌt /, danh từ, gậy chơi bia-a,
  • / 'hɑ:f'kɔkt /, Tính từ: Đã chốt cò (súng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối,
  • / 'hɑ:f'dɔlə /, Danh từ: Đồng nửa đô la, Kinh tế: 50 xu, nửa đôla,
  • (adj) được gia công nửa tinh,
  • / 'hɑ:f'hɑ:di /, tính từ, (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt,
  • / 'hɑ:f'hɑ:tidli /, Phó từ: không thật tâm, miễn cưỡng,
  • / 'hɑ:flain /, Danh từ: nửa đường thẳng, Toán & tin: giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia, Điện tử & viễn thông:...
  • nửa cánh,
  • / 'hɑ:fwit /, Danh từ: người khờ dại, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope...
  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
  • Danh từ: anh (chị em) cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha, người lai, Động vật lai giống,
  • nuôi ăn nửa ngày,
  • nửa gạch, half brick wall, tường nửa gạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top