Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have title” Tìm theo Từ (2.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.116 Kết quả)

  • đơn bảo hiểm quyền sở hữu không hoàn hảo,
  • bản sao kê quyền sở hữu, bản trích yếu tài sản, hồ sơ thiếu cụ thể về quyền sở hữu,
  • chuyển quyền sở hữu,
  • sự thiếu căn cứ,
  • chứng thư quyền sở hữu tài sản, tài liệu chứng nhận quyền sở hữu,
  • quyền sở hữu không thể chuyển nhượng,
  • vùng an toàn,
  • bảo lưu quyền sở hữu, retention of title (clause), điều khoản bảo lưu quyền sở hữu
  • giấy chứng nhận quyền sở hữu,
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • khối đầu đề cơ bản,
  • người thừa hưởng quyền trước,
  • chứng cứ quyền sở hữu,
  • bảo đảm bên mua có quyền sở hữu,
  • căn nguyên quyền sở hữu, nguồn gốc quyền sở hữu,
  • chức hàm của công chức,
  • phí truy nguyên bằng khoán,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top