Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horse to horse” Tìm theo Từ (12.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.768 Kết quả)

  • từ xưởng đến bến tàu,
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, to clean house, quét tước thu dọn nhà cửa
  • chuồng ngựa (của) rạp xiếc,
  • Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
  • điểm tách nhánh (mạch quặng),
  • Thành Ngữ:, a dark horse, horse
  • công suất chỉ thị,
  • mã lực chỉ báo,
  • công suất định mức,
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • mã lực khi phanh,
  • Tính từ: bốn ngựa kéo (xe),
  • thác nước hình móng ngựa,
  • đường tập ngựa,
  • chìa khóa mật mã,
  • trại (nuôi) ngựa,
  • xe độc mã,
  • Thành Ngữ:, to eat like a horse, ăn rất khoẻ
  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top