Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Immediately upon” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • phần tử ngay trước,
  • thời gian cực ngắn,
  • phần tử ngay sau,
  • sự truy cập trực tiếp, sự truy cập tức thời, sự truy nhập nhanh, sự truy nhập tức thời, truy nhập tức thì, sự truy nhập trực tiếp,
  • điểm kiểm tra tức thời,
  • lệnh tức thời, lệnh tức thì,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • suy luận trực tiếp,
  • sự bảo trì trực tiếp, sự bảo trì tức thời,
  • sự vận hành tức thời,
  • chiếm hữu, sử dụng ngay,
  • phần tử ngay trước,
  • sự xử lý trực tiếp, sự xử lý tức thời,
  • truyền máu trực tiếp,
  • liền tức thì,
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Thành Ngữ:, to begin upon, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top