Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In one’s pocket” Tìm theo Từ (6.351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.351 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, put one's pride in one's pocket, như pride
  • Thành Ngữ:, put one's hand in one's pocket, tiêu tiền
  • Thành Ngữ:, have somebody in one's pocket, dắt mũi ai, khống chế ai
  • Thành Ngữ:, line one's pocket, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • thị trường bị bế tắc, thị trường bị mắc kẹt,
  • / 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt lập; ổ (nhất là trong chiến đấu), (thể dục thể thao) túi lưới, túi hứng...
  • công tắc đóng ngắt nhanh, cầu dao tác động nhanh,
  • ngăn, túi, ngăn, túi,
  • Thành Ngữ:, be in somebody's pocket, rất gần gũi, thân tình với ai
  • thu được tiền,
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
  • Thành Ngữ:, money burns a hole in one's pocket, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
  • đường dây bị đóng,
  • ứng suất lắp ráp,
  • ứng suất lắp ráp,
  • Thành Ngữ:, off one's rocker, dở hơi; điên rồ
  • đóng hộp trong dầu,
  • Thành Ngữ:, in one's life, lúc sinh thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top