Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Including fingers duke” Tìm theo Từ (621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (621 Kết quả)

  • / in´klu:diη /, Giới từ: bao gồm cả, kể cả, Kinh tế: bao gồm, gồm cả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, closing , final , terminal
  • gồm cả cước vận chuyển, gồm cả tiền cước,
"
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Địa chất: vây quanh, ngoại biên,
  • / dju:k /, Danh từ: công tước, quận công (tước được ban trong triều đình việt nam), (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, to dine with duke humphrey
  • / iks´klu:diη /, Kinh tế: ngoài ra không bao gồm, ngoài ra..., trừ ra...
  • bồi thường gồm cả tổn thất riêng,
  • giá gồm cả hoa hồng,
  • gồm cả rủi ro chiến tranh,
  • thử nghiệm, xác định độ ổn định ngang của tàu,
  • giá khớp,
  • khớp gianđốt ngón tay,
  • Danh từ: (thông tục) tài trồng vườn,
  • giá gồm cả thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top