Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Including fingers duke” Tìm theo Từ (621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (621 Kết quả)

  • gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu),
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại động từ: sờ mó, Ăn tiền, ăn hối lộ, Đánh (đàn); búng (dây...
  • tải trọng làm nghiêng,
  • giai đoạn cuối, pha cuối,
  • / 'bʌtə,fiηgəz /, Danh từ: người vụng về, người lóng ngóng,
  • Danh từ số nhiều: quả đậu xanh, quả đậu xanh,
  • Danh từ: Đại công tước,
  • vữa,
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
  • thử nghiệm ngón đối ngón,
  • / dju:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện, cách bạn bè gọi nhau như: mày - tao ở việt nam, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / pju:k /, Danh từ: sự nôn mửa, Nội động từ: ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) ói, nôn mửa, trớ, Hình thái từ: Từ...
  • / ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh, vỡ tan
  • / dju:p /, Danh từ: người bị bịp, Ngoại động từ: bịp, lừa bịp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / daik /, Danh từ: Đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, Ngoại động từ: Đắp đê, bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top