Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knotty question” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • Danh từ: câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, Ngoại động từ: hỏi,...
  • Thành Ngữ:, question !, xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi...
  • / ´nɔti /, Tính từ: có nhiều nút, (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích, Hóa học...
  • Danh từ: câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn), Nghĩa chuyên ngành: câu hỏi có tính dẫn dụ, câu hỏi có tính dẫn dụng, Từ...
  • danh từ, thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sĩ (tại hạ nghị viện anh),
  • Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
  • Ngoại động từ: hỏi vặn lại, Danh từ: câu hỏi vặn lại,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • vấn đề bỏ ngỏ, vấn đề chờ giải quyết,
  • Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • vấn đề lao động,
  • Danh từ: câu hỏi tu từ,
  • / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
  • / ´krɔs¸kwestʃən /, Danh từ: câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn, Ngoại động từ: (như) cross-examination,
  • câu hỏi mã hóa,
  • như question-mark,
  • dấu hỏi, Kinh tế: dấu hỏi,
  • Danh từ: (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp, câu hỏi gián tiếp,
  • gỗ nhiều mấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top